Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
耴 - ngất
Ồn ào điếc tai. Td: Ngao ngất 聱耴 ( nhiều tiếng ồn ào ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
耴 - nhiếp
Trái tai chảy thõng xuống.